Nga là đất nước có văn hoá truyền thống đặc sắc, cũng như được thiên nhiên ban tặng cho nhiều nét đẹp lộng lẫy và tráng lệ. Đó là lý do Xứ sở Bạch Dương luôn thu hút được sự quan tâm của bạn bè quốc tế đến học tập, làm việc và du lịch.
Nga là đất nước có văn hoá truyền thống đặc sắc, cũng như được thiên nhiên ban tặng cho nhiều nét đẹp lộng lẫy và tráng lệ. Đó là lý do Xứ sở Bạch Dương luôn thu hút được sự quan tâm của bạn bè quốc tế đến học tập, làm việc và du lịch.
Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ
$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents
€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents
₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents
£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence
¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen
Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ
Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.
Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:
Cũng theo thông tin mới nhất ngày 10/12/2022, tỉ giá RUB Nga so với VNĐ như sau:
Với tỷ giá quy đổi như trên thì các bạn có thể dễ dàng quy đổi mệnh giá đồng RUB Nga như sau:
Loại tiền tệ tốt nhất để mang đến Nga là gì?
Rất nhiều ngân hàng không có đồng RUB Nga trong kho, vì đây là loại tiền khá dễ bay hơi. Trong trường hợp đó, tiền tốt nhất để lấy là USD hoặc EUR, vì chúng được chấp nhận rộng rãi tại các điểm đổi tiền trên khắp đất nước.
Có thể sử dụng USD và EUR ở Nga không?
Như chúng tôi đã đề cập ở trên, tốt hơn hết là bạn không nên đổi tiền lấy RUB trước. Do đó, bạn nên mang theo tiền bằng EUR hoặc USD và sau đó đổi sang tiền địa phương khi ở trong nước. Một mẹo khác là hãy có ít nhất 50% tổng số tiền của bạn bằng tiền mặt vì ở các vùng nông thôn, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng không được chấp nhận.
Làm sao để rút tiền tại các cây ATM ở Nga?
Máy ATM rất dễ tìm thấy ở các thành phố của Nga, vì vậy bạn có thể dễ dàng rút RUB Nga trong thời gian lưu trú tại quốc gia này. Để thuận tiện cho khách du lịch, các máy ATM thường cung cấp tùy chọn chuyển ngôn ngữ sang tiếng Anh.
Trước hết, điều đáng nói là ngoài tiền mặt, tốt nhất bạn nên mang theo thẻ ghi nợ khi đến Nga. Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên kiểm tra các chính sách của ngân hàng về tỷ giá hối đoái và phí (nếu có) đối với việc rút tiền bằng loại tiền tệ khác ở một quốc gia khác. Cũng xin lưu ý rằng nếu bạn định đi du lịch bằng tàu hỏa hoặc tàu thủy ở Nga, sẽ không có bất kỳ máy ATM nào trên tàu, do đó bạn cần cân nhắc trước việc mang theo đủ tiền mặt của Nga.
Như vậy thông qua những thông tin mà 3Gang cung cấp phía trên ít nhiều đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quát về đơn vị tiền RUB của Nga, cũng như các mệnh giá tiền và địa chỉ bạn có thể mua bán đồng RUB Nga. Những bạn đang có dự định qua xứ sở này du học, làm việc, du lịch hãy xem bài viết trên là tư liệu bổ ích để tham khảo và bổ sung thông tin , kiến thức về tiền Nga cho bạn nhé.
Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:
Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.
Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.
Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.
Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.
Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:
Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine
Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine
Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine
Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
$125: One hundred twenty-five dollars
₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong
Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.
Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)
Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.
Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.
Hiện nay, có rất nhiều địa chỉ thực đổi giao dịch, mua bán tiền RUB Nga, tuy nhiên theo quy định của nhà nước chỉ một số ngân hàng được phép thực hiện mua bán ngoại tệ.
Trong đó, một số ngân hàng đang được cho phép mua bán đồng RUB Nga như là: BIDV, TP Bank, VRB Bank, Vietcombank. Song tỷ giá giá mua bán ở mỗi ngân hàng sẽ khác nhau, cụ thể dưới đây được lấy số liệu ngày 10/12/2022.
Tỷ giá bán đồng RUB Nga như sau:
Như vậy, nếu bạn muốn mua đồng RUB Nga thì nên mua ở Ngân hàng TP Bank.
Tỉ giá mua đồng RUB Nga như sau:
Như vậy, nếu bạn muốn bán đồng RUB Nga thì nên bán ở Ngân hàng Vietcombank.
Lưu ý, tỉ giá trên chỉ mang tính thời điểm trong ngày, vì vậy tuỳ vào thời gian bạn muốn mua bán đồng RUB Nga, bạn nên tham khảo trước tỉ giá các Ngân hàng để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho mình.
Ngoài ra, đối với những bạn muốn đổi tiền ở nước Nga thì phải chuẩn bị thêm các loại ngoại tệ phổ biến như USD, EUR… nhưng bạn sẽ phải chấp nhận mức phí quy đổi cao hơn và có thể gặp khó khăn khi giao dịch đổi tiền tại đây.
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
"Around" hoặc "about" + Số tiền
Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)
Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)
Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
"A few dollars" (Một vài đô la)
Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)
"Several hundred" (Một vài trăm)
Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)
"A couple of thousand" (Vài nghìn)
Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)
"A large amount" (Một số tiền lớn)
Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)
"A small amount" (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)
"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)
Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)
"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)